http://archive.tcvn.vn/index.php?p=show_page&cid=5&parent=111&sid=127&iid=2813
Ban goc
ISO 5826:1999 Resistance welding equipment -- Transformers -- General specifications applicable to all transformers
Thiết bị hàn bằng điện trở - Máy biến áp - Yêu cầu chung đối với máy biến áp.
ISO 10656:1996 Electric resistance welding -- Integrated transformers for welding guns
(ISO 10656:1996/Cor 1:2000)
Hàn bằng điện trở - Máy biến áp tích hợp dùng cho mỏ hàn (kèm Sửa đổi năm 2000)
ISO 12166:1997 Resistance welding equipment -- Particular specifications applicable to transformers with one secondary winding for multi-spot welding, as used in the automobile industry
Thiết bị hàn bằng điện trở - Yêu cầu riêng đối với máy biến áp có một cuộn thứ cấp dùng để hàn nhiềuvết được dùng trong ngành ôtô.
BS 171:1970. Specification for power transformers
Yêu cầu kỹ thuật đối với biến áp lực.
BS 2538:1954. Specification for air-cooled flameproof single-phase lighting transformer units supplied from high voltage systems
Yêu cầu kỹ thuật đối với máy biến áp dùng cho chiếu sáng một pha chống lửa được làm nguội bằng không khí dùng hệ thống điện áp cao.
BS 2562:1979. Specification for cable boxes for transformers and reactors
Yêu cầu đối với hộp cáp dùng cho biến áp và bộ điện kháng.
BS 3399:1961. Specification for transformers for use in ships
Yêu cầu đối với máy biến áp dùng trên tàu thuỷ.
BS 4727-2: Group 04:1991, IEC 60050-421:1990. Glossary of electrotechnical, power, telecommunication, electronics, lighting and colour terms. Terms particular to power engineering. Power transformers and reactors
Từ điển thuật ngữ về kỹ thuật điện, năng lượng, viễn thông, điện tử, chiếu sáng và màu sắc. Thuật ngữ riêng cho ngành năng lượng. Biến áp lực và bộ điện kháng.
BS 4727-2:Group 09:1981. Glossary of electrotechnical, power, telecommunication, electronics, lighting and colour terms. Terms particular to power engineering. Transductor terminology
Từ điển thuật ngữ về kỹ thuật điện, năng lượng, viễn thông, điện tử, chiếu sáng và màu sắc. Thuật ngữ riêng cho ngành năng lượng. Thuật ngữ về bộ khuyếch đại từ.
BS 4819-1:1989, ISO 7284-1984. Resistance welding water-cooled transformers of the press package and portable types. Specification for press-package transformers
Máy biến áp hàn bằng điện trở được làm nguội bằng nước loại được ép khuôn và xách tay. Yêu cầu đối với loại biến áp ép khuôn.
BS 4819-2:1989. Resistance welding water-cooled transformers of the press-package and portable types. Specification for portable transformers
Máy biến áp hàn bằng điện trở được làm nguội bằng nước loại được ép khuôn và xách tay. Yêu cầu đối với loại máy biến áp xách tay.
BS 5067:1985. Specification for flameproof transformers for use in mines
Yêu cầu kỹ thuật đối với biến áp chống lửa dùng trong hầm mỏ.
BS 5347:1976. Specification for silicon-iron strip-wound cores for use in transformers and inductors for telecommunications and electronic equipment
Yêu cầu đối với lõi nhiều sợi silicon-sắt dùng trong máy biến áp và phần cảm điện dùng cho thiết bị điện tử và viễn thông.
BS 5938-1:1984, IEC 60367-1:1982. Cores for inductors and transformers for telecommunications. Methods of measurement
Lõi cho phần cảm điện và máy biến áp dùng cho viễn thông. Phương pháp đo.
BS 5938-2:1980, IEC 60367-2:1974, IEC 60367-2A:1976. Cores for inductors and transformers for telecommunications. Guide to the drafting of performance specifications
Lõi cho phần cảm điện và máy biến áp dùng cho viễn thông. Hướng dẫn dự thảo các yêu cầu về tính năng.
BS 6436:1984. Specification for ground mounted distribution transformers for cable box or unit substation connection
Yêu cầu kỹ thuật đối với biến áp phân phối tiếp đất dùng cho hộp cáp hoặc nối trạm biến điện phụ.
BS 6553:1984, IEC 60787:1983. Guide for selection of fuse links of high-voltage fuses for transformer circuit applications
Hướng dẫn lựa chọn các đường nối cầu chì điện áp cao dùng cho các ứng dụng của mạch biến áp.
BS 6554-1:1984, IEC 60740:1982. Laminations for transformers and inductors for use in telecommunication and electronic equipment. Specification for dimensions, mechanical characteristics and electrical testing
Các phiến thép mỏng cho máy biến áp và phần cảm điện sử dụng trong thiết bị viễn thông và điện tử. Yêu cầu về kích thước, đặc tính cơ học và thử nghiệm điện.
BS 6600-1:1987. Outline dimensions of transformers and inductors for use in telecommunication and electronic equipment. Specification for the outline dimensions of transformers and inductors using YEI-1 laminations
Kích thước chính của máy biến áp và phần cảm điện dùng cho thiết bị viễn thông và điện tử. Yêu cầu đối với các kích thước chính của máy biến áp và phần cảm ứng sử dụng các phiến thép mỏng YEI-1.
BS 6600-10:1985. Outline dimensions of transformers and inductors for use in telecommunication and electronic equipment. Specification for the outline dimensions of transformers and inductors using the Q range of C-cores.
Kích thước chính của máy biến áp và phần cảm điện dùng trong thiết bị viễn thông và điện tử. Yêu cầu đối với các kích thước chính của máy biến áp và phần cảm ứng sử dụng loại Q của các lõi C.
BS 7452:1991, IEC 60989:1991. Specification for separating transformers, autotransformers, variable transformers and reactors.
Yêu cầu kỹ thuật đối với từng loại máy biến áp, bộ biến thế tự động, biến áp biến đổi được và máy kháng điện.
BS 7729:1994. Specification for instrument transformers. Three-phase voltage transformers for voltage levels having Um up to 52 kV
Yêu cầu kỹ thuật đối với biến áp đo lường. Máy biến điện áp ba pha đối với mức điện áp có Um đến 52kV.
BS 7735:1994, IEC 60354:1991. Guide to loading of oil-immersed power transformers
Hướng dẫn tải điện cho máy biến áp lực tẩm dầu.
BS 7821-1:1995. Three phase oil-immersed distribution transformers, 50 Hz, from 50 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV. General requirements and requirements for transformers with highest voltage for equipment not exceeding 24 kV
Biến áp phân phối ba pha được tẩm dầu, 50Hz, từ 50 đến 2500kVA có điện áp cao nhất cho thiết bị không vượt quá 36 kV. Yêu cầu chung và các yêu cầu cho máy biến áp có điện áp cao nhất dùng cho thiết bị không vượt quá 24kV.
BS 7821-2.1:1995. Three phase oil-immersed distribution transformers, 50 Hz, from 50 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV. Distribution transformers with cable boxes on the high voltage and/or low voltage side. General requirements
Biến áp phân phối ba pha được tẩm dầu, 50Hz, từ 50 đến 2500kVA có điện áp cao nhất cho thiết bị không vượt quá 36 kV. Biến áp phân phối có các hộp cáp điện áp cao và/hoặc điện áp thấp. Các yêu cầu chung.
BS 7821-2.2:1998. Three phase oil-immersed distribution transformers, 50 Hz, from 50 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV. Distribution transformers with cable boxes on the high voltage and/or low voltage side. Cable boxes of type 1 for use on distribution transformers metting requirements of BS 7821: Part 2, Section 2-1.
Biến áp phân phối ba pha được tẩm dầu, 50Hz, từ 50 đến 2500kVA có điện áp cao nhất cho thiết bị không vượt quá 36 kV. Biến áp phân phối có các hộp cáp điện áp cao và/hoặc điện áp thấp. Các hộp cáp loại 1 sử dụng cho máy biến áp phân phối phù hợp với các yêu cầu của BS 7821: Phần 2, Section 2-1.
BS 7821-2.3:1998. Three phase oil-immersed distribution transformers, 50 Hz, from 50 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV. Distribution transformers with cable boxes on the high voltage and/or low voltage side. Cable boxes type 2 for use on distribution transformers metting requirements of BS 7821-2-1.
Biến áp phân phối ba pha được tẩm dầu, 50Hz, từ 50 đến 2500kVA có điện áp cao nhất cho thiết bị không vượt quá 36 kV. Biến áp phân phối có các hộp cáp điện áp cao và/hoặc điện áp thấp. Các hộp cáp loại 2 dùng với biến áp phân phối phù hợp với các yêu cầu của BS 7821-2-1.
BS 7821-3:1995. Three phase oil-immersed distribution transformers, 50 Hz, from 50 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV. Supplementary requirements for transformers with highest voltage for equipment equal to 36 kV
Biến áp phân phối ba pha được tẩm dầu, 50Hz, từ 50 đến 2500kVA có điện áp cao nhất cho thiết bị không vượt quá 36 kV. Các yêu cầu bổ sung cho máy biến áp có điện thế cao nhất cho thiết bị 36kV.
BS 7821-4:1995. Three phase oil-immersed distribution transformers, 50 Hz, from 50 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV. Determination of the power rating of a transformer loaded with non-sinusoidal currents
Biến áp phân phối ba pha được tẩm dầu, 50Hz, từ 50 đến 2500kVA có điện áp cao nhất cho thiết bị không vượt quá 36 kV. Xác định công suất danh định của một biến áp tải dòng điện phi hình sin.
BS 7821-6:2002, HD 428-6 S1:2002. Three phase oil-immersed distribution transformers, 50 Hz, from 50 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV. Requirements and tests concerning pressurized corrugated tanks
Biến áp phân phối ba pha được tẩm dầu, 50Hz, từ 50 đến 2500kVA có điện áp cao nhất cho thiết bị không vượt quá 36 kV. Các yêu cầu và thử nghiệm liên quan đến các thùng sóng điều áp.
BS 7844-1:1996. Three-phase dry-type distribution transformers 50 Hz, from 100 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV. General requirements and requirements for transformers with highest voltage for equipment not exceeding 24 kV.
Biến áp phân phối ba pha loại khô 50Hz, từ 100 đến 2500kVA có điện áp cao nhất cho thiết bị không vượt quá 36 kV. Các yêu cầu chung và yêu cầu đối với máy biến áp có điện áp cao nhất dùng cho thiết bị không vượt quá 24kV.
BS 7844-2:1996. Three-phase dry-type distribution transformers 50 Hz, from 100 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV. Supplementary requirements for transformers with highest voltage for equipment equal to 36 kV
Biến áp phân phối ba pha loại khô 50Hz, từ 100 đến 2500kVA có điện áp cao nhất cho thiết bị không vượt quá 36 kV. Các yêu cầu bổ sung đối với máy biến áp có điện áp cao nhất cho thiết bị 36kV.
BS 7844-3:1998. Three-phase dry-type distribution transformers 50 Hz, from 100 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV. Determination of the power rating of a transformer loaded with non-sinusoidal current.
Biến áp phân phối ba pha loại khô 50Hz, từ 100 đến 2500kVA có điện áp cao nhất cho thiết bị không vượt quá 36 kV. Xác định công suất danh định của một máy biến áp sử dụng dòng điện phi hình sin.
BS 7866:1996. Bushings up to 1 kV and from 250 A to 5 kA, for liquid filled transformers
Bushings up to 1 kV and from 250 A to 5 kA, for liquid filled transformers
ống cách điện đến 1kV và từ 250 A đến 5kA dùng cho máy biến áp nạp chất lỏng.
BS 7877:1999. Busbar bushings up to 1 kV and from 1,25 kA to 5 kA, for liquid filled transformers.
ống cách điện đến 1kV và từ 250 A đến 5kA dùng cho máy biến áp nạp chất lỏng.
BS 9720:1989. Specification for custom-built transformers and inductors of assessed quality: generic data and methods of test.
Yêu cầu đối với máy biến thế và phần cảm điện do khách hàng thiết kế có chất lượng đã được đánh giá: dữ liệu chung và phương pháp thử.
BS 9721:1985. Sectional specification for signal transformers of assessed quality for use in electronic equipment for capability approval
Yêu cầu cục bộ đánh giá khả năng cho biến áp có phát tín hiệu có chất lượng đã được đánh giá dùng trong thiết bị điện tử.
BS 9727:1985. Sectional specification for power transformers of assessed quality for use in electronic equipment for capability approval
Yêu cầu cục bộ đánh giá khả năng cho biến áp lực có chất lượng đã được đánh giá dùng trong thiết bị điện tử.
BS 9733:1985. Sectional specification for pulse transformers of assessed quality for use in electronic equipment for capability approval
Yêu cầu cục bộ đánh giá khả năng cho biến áp xung có chất lượng đã được đánh giá dùng trong thiết bị điện tử.
BS 9734:1978. Sectional specification for pulse transformers of assessed quality for use in electronic equipment: full assessment level
Yêu cầu cục bộ đối với biến áp xung có chất lượng đã được đánh giá dùng trong thiết bị điện tử: mức đánh giá đầy đủ.
BS 9741:1986. Sectional specification for inductors of assessed quality for use in electronic equipment for capability approval
Yêu cầu cục bộ đối với phần cảm điện có chất lượng đã được đánh giá dùng trong thiết bị điện tử.
BS EN ISO 5826:2003. Resistance welding equipment. Transformers. General specifications applicable to all transformers
Thiết bị hàn bằng điện trở. Máy biến áp. Các yêu cầu chung đối với tất cả các loại máy biến áp.
BS IEC 60076-8:1997, IEC 60076-8:1997. Power transformers. Application guide
Biến áp lực. Hướng dẫn sử dụng.
BS EN 50152-3-2:2001. Railway applications. Fixed installations. Particular requirements for a.c. switchgear. Measurement, control and protection devices for specific use in a.c. traction systems. Single-phase current transformers
ứng dụng trong ngành đường sắt. Lắp đặt cố định. Các yêu cầu đặc thù cho cơ cấu chuyển mạch điện xoay chiều. Các thiết bị đo lường, kiểm soát và bảo vệ sử dụng riêng cho hệ thống kéo điện xoay chiều. Biến áp dòng một pha.
BS EN 50152-3-3:2001. Railway applications. Fixed installations. Particular requirements for a.c. switchgear. Measurement, control and protection devices for specific use in a.c. traction systems. Single-phase inductive voltage transformers
ứng dụng trong ngành đường sắt. Hệ thống điện cố định. Các yêu cầu đặc thù cho cơ cấu chuyển mạch điện xoay chiều. Các thiết bị đo lường, kiểm soát và bảo vệ sử dụng riêng cho hệ thống kéo điện xoay chiều. Máy biến điện áp cảm ứng một pha.
BS EN 50195:1997. Code of practice for the safe use of fully enclosed askarel-filled electrical equipment.
Quy phạm sử dụng an toàn thiết bị điện chứa askarel đóng kín hoàn toàn.
BS EN 50216-1:2002. Power transformers and reactor fittings. General.
Phụ tùng của máy biến áp lực và bộ điện kháng. Vấn đề chung.
BS EN 50216-2:2002. Power transformers and reactor fittings. Gas and oil actuated relay for liquid immersed transformers and reactors with conservator.
Phụ tùng của máy biến áp lực và bộ điện kháng. Rơ le khởi động bằng khí và bằng dầu dùng cho biến áp ngâm chất lỏng và bộ điện kháng có thiết bị bảo vệ.
BS EN 50216-3:2002. Power transformers and reactor fittings. Protective relay for hermetically sealed liquid-immersed transformers and reactors without gaseous cushion.
Phụ tùng biến áp lực và bộ điện kháng. Rơ le bảo vệ cho biến áp ngâm chất lỏng được bịt kín khít và bộ điện kháng không có lớp đệm thể khí.
BS EN 50216-4:2002. Power transformers and reactor fittings. Basic accessories (earthing terminal, drain and filling devices, thermometer pocket, wheel assembly).
Phụ tùng của máy biến áp lực và bộ điện kháng. Phụ tùng cơ bản (đầu tiếp đất, thiết bị dẫn nước và nạp đầy, nhiệt kế, bánh xe).
BS EN 50216-5:2002. Power transformers and reactor fittings. Liquid level, pressure devices and flow indicators.
Phụ tùng của máy biến áp lực và bộ điện kháng. Mức chất lỏng, dụng cụ áp lực và lưu lượng kế.
BS EN 50216-6:2002. Power transformers and reactor fittings. Cooling equipment. Removable radiators for oil-immersed transformers.
Phụ tùng của máy biến áp lực và bộ điện kháng. Thiết bị làm nguội. Thiết bị tản nhiệt di động dùng cho biến áp ngâm dầu.
BS EN 50216-7:2002. Power transformers and reactor fittings. Electric pumps for transformer oil.
Phụ tùng biến áp lực và bộ điện kháng. Bơm điện tử dùng bơm dầu cho biến áp.
BS EN 50225:1997. Code of practice for the safe use of fully enclosed oil-filled electrical equipment which may be contaminated with PCBs.
Quy phạm sử dụng an toàn cho thiết bị điện nạp dầu đóng kín hoàn toàn có thể bị nhiễm PCBs.
BS EN 50243:2002. Outdoor bushings for 24 kV and 36 kV and for 5 kA and 8 kA, for liquid filled transformers.
ống cách điện ngoài dùng cho biến áp nạp chất lỏng 24kV và 36 kV, 5kA và 8 kA.
BS EN 50299:2002. Oil-immersed cable connection assemblies for transformers and reactors having highest voltage for equipment Um from 72,5 kV to 550 kV.
Thiết bị nối cáp tẩm dầu dùng cho biến áp và bộ điện kháng có điện áp cao nhất dùng cho thiết bị Um từ 72,5 kV đến 550 kV.
BS EN 50329:2003. Railway applications. Fixed installations. Traction transformers
ứng dụng trong ngành đường sắt. Hệ thống điện đặt cố định. Biến áp kéo.
BS EN 50336:2002. Bushings for transformers and reactor cable boxes not exceeding 36 kV
ống cách điện dùng cho hộp cáp của máy biến áp và máy kháng điện điện áp không quá 36kV.
BS EN 50386:2002. Bushings up to 1 kV and from 250 A to 5 kA, for liquid filled transformers.
ống cách điện 1kV và từ 250A đến 4kA cho máy biến áp nạp chất lỏng.
BS EN 50387:2002. Busbar bushings up to 1 kV and from 1,25 kA to 5 kA, for liquid filled transformers
ống cách điện có thanh dẫn đến 1kV và từ 1,25 kA đến 5 kA cho máy biến áp nạp chất lỏng.
BS EN 60044-1:1999, IEC 60044-1:1996. Instrument transformers. Current transformers.
Biến áp đo lường. Máy biến dòng.
BS EN 60044-2:1999, IEC 60044-2:1997. Instrument transformers. Inductive voltage transformers.
Biến áp đo lường. Máy biến điện áp cảm ứng.
BS EN 60044-3:2003. Instrument transformers. Combined transformers.
Biến áp đo lường. Biến áp kết hợp.
BS EN 60044-6:1999, IEC 60044-6:1992. Instrument transformers. Requirements for protective current transformers for transient performance.
Biến áp đo lường. Yêu cầu về máy biến dòng bảo vệ trong thời gian ngắn.
BS EN 60044-7:2000, IEC 60044-7:1999. Instrument transformers. Electronic voltage transformers
Biến áp đo lường. Máy biến điện áp điện tử.
BS EN 60076-1:1997. Power transformers. General.
Biến áp lực. Vấn đề chung.
BS EN 60076-2:1997.Power transformers. Temperature rise.
Biến áp lực. Sự tăng nhiệt độ.
BS EN 60076-3:2001. Power transformers. Insulation levels, dielectric tests and external clearances in air.
Biến áp lực. Mức cách điện, các phép thử chất điện môi và độ hở.
BS EN 60076-4:2002. Power transformers. Guide to the lightning impulse and switching impulse testing. Power transformers and reactors.
Biến áp lực. Hướng dẫn thử
BS EN 60076-5:2001, IEC 60076-5:2000. Power transformers. Ability to withstand short circuit.
Biến áp lực, Khả năng chịu ngắn mạch.
BS EN 60076-10:2001, IEC 60076-10:2001. Power transformers. Determination of sound levels.
Biến áp lực. Xác định mức âm thanh.
BS EN 60146-1-3:1993, IEC 60146-1-3:1991.Semiconductor convertors. General requirements and line commutated convertors. Transformers and reactors.
Máy đổi điện bán dẫn. Yêu cầu chung và bộ chuyển đổi đảo mạch đường dây. Máy biến áp và bộ kháng điện.
BS EN 60214-1:2003. Tap-changers. Performance requirements and test methods.
Bộ phận chuyển đổi dây nhánh. Yêu cầu tính năng và phương pháp thử.
BS EN 60289:1995. Reactors
Cuộn cảm kháng.
BS EN 60296:2004. Fluids for electrotechnical applications. Unused mineral insulating oils for transformers and switchgear
Chất lưu dùng cho kỹ thuật điện. Dầu cách điện khoáng không dùng cho biến áp và cơ cấu đóng mạch.
BS EN 60726:2003. Dry-type power transformers
Biến áp lực loại khô.
BS EN 60742:1996, BS 3535-1:1996. Isolating transformers and safety isolating transformers. Requirements
Biến áp đơn lập và biến áp đơn lập an toàn. Các yêu cầu.
BS EN 60852-4:1997, IEC 60852-4:1996. Outline dimensions of transformers and inductors for use in telecommunication and electronic equipment. Transformers and inductors using YUI-2 laminations.
Kích thước chính của biến áp và phần cảm điện dùng cho thiết bị viễn thông và điện tử. Biến áp và phần cảm điện sử dụng các lá mỏng loại YUI-2.
BS EN 60938-1:2000, IEC 60938-1:1999. Fixed inductors for electromagnetic interference suppression. Generic specification
Phần cảm điện cố định ngăn sự nhiễu điện từ. Yêu cầu chung.
BS EN 60938-2:2000, IEC 60938-2:1999. Fixed inductors for electromagnetic interference suppression. Sectional specification
Phần cảm điện cố định ngăn sự nhiễu điện từ. Yêu cầu cục bộ.
BS EN 60938-2-1:2000, IEC 60938-2-1:1999. Fixed inductors for electromagnetic interference suppression. Blank detail specification. Inductors for which safety tests are required. Assessment level D.
Phần cảm điện cố định ngăn sự nhiễu điện từ. Yêu cầu về các chi tiết trống. Phần cảm điện được yêu cầu thử độ an toàn. Mức đánh giá D.
BS EN 60938-2-2:2000, IEC 60938-2-2:1999. Fixed inductors for electromagnetic interference suppression. Blank detail specification. Inductors for which safety tests are required (only).
Phần cảm điện cố định ngăn sự nhiễu điện từ. Phần cảm điện được yêu cầu thử độ an toàn (duy nhất).
BS EN 61007:1997. Transformers and inductors for use in electronic and telecommunication equipment. Measuring methods and test procedures.
Biến áp và phần cảm điện dùng trong thiết bị điện tử và viễn thông. Phương pháp đo và thủ tục thử.
BS EN 61021-1:1997, IEC 61021-1:1990. Laminated core packages for transformers and inductors for use in telecommunication and electronic equipment. Specification for dimensions.
Khối lõi được dát mỏng dùng trong thiết bị điện tử và viễn thông. Yêu cầu về kích thước.
BS EN 61021-2:1997, IEC 61021-2:1995. Laminated core packages for transformers and inductors for use in telecommunication and electronic equipment. Electrical characteristics for cores using YEE 2 laminations.
Khối lõi được dát mỏng cho biến áp và phần cảm điện dùng trong dùng trong thiết bị điện tử và viễn thông. Đặc tính về điện cho lõi sử dụng các phiến thép mỏng YEE 2.
BS EN 61050:1992. Specification for transformers for tubular discharge lamps having a no-load output voltage exceeding 1000 V (generally called neon-transformers). General and safety requirements.
Yêu cầu đối với biến áp dùng cho đèn phóng điện dạng ống có điện áp đầu ra không tải vượt quá 1000V (thường gọi là biến áp neon). Vấn đề chung và yêu cầu về an toàn.
BS EN 61248-1:1997, IEC 61248-1:1996. Transformers and inductors for use in electronic and telecommunication equipment. Generic specification.
Biến áp và phần cảm điện dùng trong thiết bị điện tử và viễn thông. Yêu cầu chung.
BS EN 61248-2:1997, IEC 61248-2:1996. Transformers and inductors for use in electronic and telecommunication equipment. Sectional specification for signal transformers on the basis of the capability approval procedure.
Biến áp và phần cảm điện dùng trong thiết bị điện tử và viễn thông. Yêu cầu riêng đối với biến áp phát tín hiệu căn cứ vào thủ tục phê chuẩn khả năng.
BS EN 61248-3:1997, IEC 61248-3:1996. Transformers and inductors for use in electronic and telecommunication equipment. Sectional specification for power transformers on the basis of the capability approval procedure.
Biến áp và phần cảm điện dùng trong thiết bị điện tử và viễn thông. Yêu cầu riêng đối với biến áp lực căn cứ vào thủ tục phê chuẩn khả năng.
BS EN 61248-4:1997, IEC 61248-4:1996. Transformers and inductors for use in electronic and telecommunication equipment. Sectional specification for power transformers for switched mode power supplies (SMPS) on the basis of the capability approval procedure.
Biến áp và phần cảm điện dùng trong thiết bị điện tử và viễn thông. Yêu cầu riêng đối với phần cấp điện theo lối chuyển mạch (SMPS) căn cứ vào thủ tục phê chuẩn khả năng.
BS EN 61248-5:1997, IEC 61248-5:1996. Transformers and inductors for use in electronic and telecommunication equipment. Sectional specification for pulse transformers on the basis of the capability approval procedure.
Biến áp và phần cảm điện dùng trong thiết bị điện tử và viễn thông. Yêu cầu riêng đối với biến áp xung căn cứ vào thủ tục phê chuẩn khả năng.
BS EN 61248-6:1997, IEC 61248-6:1996. Transformers and inductors for use in electronic and telecommunication equipment. Sectional specification for inductors on the basis of the capability approval procedure.
Biến áp và phần cảm điện dùng trong thiết bị điện tử và viễn thông. Yêu cầu riêng đối với phần cảm điện căn cứ vào thủ tục phê chuẩn khả năng.
BS EN 61248-7:1998, IEC 61248-7:1997. Transformers and inductors for use in electronic and telecommunication equipment. Sectional specification for high-frequency inductors and intermediate transformers on the basis of the capability approval procedure.
Biến áp và phần cảm điện dùng trong thiết bị điện tử và viễn thông. Yêu cầu riêng đối với phần cảm điện cao tần và biến áp chuyển tiếp căn cứ vào thủ tục phê chuẩn khả năng.
BS EN 61378-1:1999. Convertor transformers. Transformers for industrial applications
Biến áp chuyển đổi. Biến áp công nghiệp.
BS EN 61378-2:2001, IEC 61378-2:2001. Convertor transformers. Transformers for HVDC applications.
Biến áp chuyển đối. Biến áp cho các ứng dụng HVDC.
BS EN 61558-1:1998. Safety of power transformers, power supply units and similar devices. General requirements and tests.
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Yêu cầu chung và thử nghiệm.
BS EN 61558-2-1:1998, IEC 61558-2-1:1997. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for separating transformers for general use.
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với biến áp độc lập nói chung.
BS EN 61558-2-2:1998, IEC 61558-2-2:1997. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for control transformers.
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với biến áp kiểm soát.
BS EN 61558-2-3:2000, IEC 61558-2-3:1999. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for ignition transformers for gas and oil burners
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với biến áp đánh lửa dùng cho đèn dầu và gas.
BS EN 61558-2-4:1998, IEC 61558-2-4:1997. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for isolating transformers for general use.
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với biến áp cô lập nói chung.
BS EN 61558-2-5:1998, IEC 61558-2-5:1997. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for shaver transformers and shaver supply units.
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với biến áp của dao cạo và các bộ phận cấp điện cho dao cạo.
BS EN 61558-2-6:1998, IEC 61558-2-6:1997. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for safety isolating transformers for general use.
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với biến áp cô lập an toàn nói chung.
BS EN 61558-2-7:1998. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for transformers for toys.
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với biến áp dùng cho đồ chơi.
BS EN 61558-2-8:1999, IEC 61558-2-8:1998. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for bell and chime transformers.
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với biến áp có chuông.
BS EN 61558-2-9:2003. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for transformers for class III handlamps for tungsten filament lamps.
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với biến áp dùng cho đèn dây tóc vonpham.
BS EN 61558-2-12:2001. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for constant voltage transformers.
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với ổn áp.
BS EN 61558-2-13:2000, IEC 61558-2-13:1999. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for auto-transformers for general use
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với biến áp tự động.
BS EN 61558-2-15:2001. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for isolating transformers for the supply of medical locations.
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với biến áp cô lập dùng cho bệnh viện.
BS EN 61558-2-17:1998, IEC 61558-2-17:1997. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for transformers for switch mode power supplies
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với biến áp dùng cho cấp điện theo phươgn thức chuyển mạch.
BS EN 61558-2-19:2001, IEC EN 61558-2-19:2000. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for perturbation attenuation transformers.
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với máy biến áp...
BS EN 61558-2-20:2001, IEC 61558-2-20:2000. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for small reactors
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với máy kháng điện loại nhỏ.
BS EN 61558-2-23:2001, IEC 61558-2-23:2000. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for transformers for construction sites.
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với máy biến áp dùng cho các công trường xây dựng.
BS EN 61596:1997, IEC 61596:1995. Magnetic oxide EP-cores and associated parts for use in inductors and transformers. Dimensions
Lõi EP oxit từ và các bộ phận được liên kết dùng trong phần cảm điện và biến áp. Kích thước.
BS EN 61605:1997, IEC 61605:1996. Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment. Marking codes
Phần cảm điện cố định dùng trong thiết bị điện tử và viến thông. Mã ghi nhãn.
BS EN 62041:2003. Power transformers, power supply units, reactors and similar products. EMC requirements.
Biến áp lực, đơn vị cấp điện, máy kháng điện và sản phẩm tương tự. Các yêu cầu về EMC.
Ban goc
ISO 5826:1999 Resistance welding equipment -- Transformers -- General specifications applicable to all transformers
Thiết bị hàn bằng điện trở - Máy biến áp - Yêu cầu chung đối với máy biến áp.
ISO 10656:1996 Electric resistance welding -- Integrated transformers for welding guns
(ISO 10656:1996/Cor 1:2000)
Hàn bằng điện trở - Máy biến áp tích hợp dùng cho mỏ hàn (kèm Sửa đổi năm 2000)
ISO 12166:1997 Resistance welding equipment -- Particular specifications applicable to transformers with one secondary winding for multi-spot welding, as used in the automobile industry
Thiết bị hàn bằng điện trở - Yêu cầu riêng đối với máy biến áp có một cuộn thứ cấp dùng để hàn nhiềuvết được dùng trong ngành ôtô.
BS 171:1970. Specification for power transformers
Yêu cầu kỹ thuật đối với biến áp lực.
BS 2538:1954. Specification for air-cooled flameproof single-phase lighting transformer units supplied from high voltage systems
Yêu cầu kỹ thuật đối với máy biến áp dùng cho chiếu sáng một pha chống lửa được làm nguội bằng không khí dùng hệ thống điện áp cao.
BS 2562:1979. Specification for cable boxes for transformers and reactors
Yêu cầu đối với hộp cáp dùng cho biến áp và bộ điện kháng.
BS 3399:1961. Specification for transformers for use in ships
Yêu cầu đối với máy biến áp dùng trên tàu thuỷ.
BS 4727-2: Group 04:1991, IEC 60050-421:1990. Glossary of electrotechnical, power, telecommunication, electronics, lighting and colour terms. Terms particular to power engineering. Power transformers and reactors
Từ điển thuật ngữ về kỹ thuật điện, năng lượng, viễn thông, điện tử, chiếu sáng và màu sắc. Thuật ngữ riêng cho ngành năng lượng. Biến áp lực và bộ điện kháng.
BS 4727-2:Group 09:1981. Glossary of electrotechnical, power, telecommunication, electronics, lighting and colour terms. Terms particular to power engineering. Transductor terminology
Từ điển thuật ngữ về kỹ thuật điện, năng lượng, viễn thông, điện tử, chiếu sáng và màu sắc. Thuật ngữ riêng cho ngành năng lượng. Thuật ngữ về bộ khuyếch đại từ.
BS 4819-1:1989, ISO 7284-1984. Resistance welding water-cooled transformers of the press package and portable types. Specification for press-package transformers
Máy biến áp hàn bằng điện trở được làm nguội bằng nước loại được ép khuôn và xách tay. Yêu cầu đối với loại biến áp ép khuôn.
BS 4819-2:1989. Resistance welding water-cooled transformers of the press-package and portable types. Specification for portable transformers
Máy biến áp hàn bằng điện trở được làm nguội bằng nước loại được ép khuôn và xách tay. Yêu cầu đối với loại máy biến áp xách tay.
BS 5067:1985. Specification for flameproof transformers for use in mines
Yêu cầu kỹ thuật đối với biến áp chống lửa dùng trong hầm mỏ.
BS 5347:1976. Specification for silicon-iron strip-wound cores for use in transformers and inductors for telecommunications and electronic equipment
Yêu cầu đối với lõi nhiều sợi silicon-sắt dùng trong máy biến áp và phần cảm điện dùng cho thiết bị điện tử và viễn thông.
BS 5938-1:1984, IEC 60367-1:1982. Cores for inductors and transformers for telecommunications. Methods of measurement
Lõi cho phần cảm điện và máy biến áp dùng cho viễn thông. Phương pháp đo.
BS 5938-2:1980, IEC 60367-2:1974, IEC 60367-2A:1976. Cores for inductors and transformers for telecommunications. Guide to the drafting of performance specifications
Lõi cho phần cảm điện và máy biến áp dùng cho viễn thông. Hướng dẫn dự thảo các yêu cầu về tính năng.
BS 6436:1984. Specification for ground mounted distribution transformers for cable box or unit substation connection
Yêu cầu kỹ thuật đối với biến áp phân phối tiếp đất dùng cho hộp cáp hoặc nối trạm biến điện phụ.
BS 6553:1984, IEC 60787:1983. Guide for selection of fuse links of high-voltage fuses for transformer circuit applications
Hướng dẫn lựa chọn các đường nối cầu chì điện áp cao dùng cho các ứng dụng của mạch biến áp.
BS 6554-1:1984, IEC 60740:1982. Laminations for transformers and inductors for use in telecommunication and electronic equipment. Specification for dimensions, mechanical characteristics and electrical testing
Các phiến thép mỏng cho máy biến áp và phần cảm điện sử dụng trong thiết bị viễn thông và điện tử. Yêu cầu về kích thước, đặc tính cơ học và thử nghiệm điện.
BS 6600-1:1987. Outline dimensions of transformers and inductors for use in telecommunication and electronic equipment. Specification for the outline dimensions of transformers and inductors using YEI-1 laminations
Kích thước chính của máy biến áp và phần cảm điện dùng cho thiết bị viễn thông và điện tử. Yêu cầu đối với các kích thước chính của máy biến áp và phần cảm ứng sử dụng các phiến thép mỏng YEI-1.
BS 6600-10:1985. Outline dimensions of transformers and inductors for use in telecommunication and electronic equipment. Specification for the outline dimensions of transformers and inductors using the Q range of C-cores.
Kích thước chính của máy biến áp và phần cảm điện dùng trong thiết bị viễn thông và điện tử. Yêu cầu đối với các kích thước chính của máy biến áp và phần cảm ứng sử dụng loại Q của các lõi C.
BS 7452:1991, IEC 60989:1991. Specification for separating transformers, autotransformers, variable transformers and reactors.
Yêu cầu kỹ thuật đối với từng loại máy biến áp, bộ biến thế tự động, biến áp biến đổi được và máy kháng điện.
BS 7729:1994. Specification for instrument transformers. Three-phase voltage transformers for voltage levels having Um up to 52 kV
Yêu cầu kỹ thuật đối với biến áp đo lường. Máy biến điện áp ba pha đối với mức điện áp có Um đến 52kV.
BS 7735:1994, IEC 60354:1991. Guide to loading of oil-immersed power transformers
Hướng dẫn tải điện cho máy biến áp lực tẩm dầu.
BS 7821-1:1995. Three phase oil-immersed distribution transformers, 50 Hz, from 50 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV. General requirements and requirements for transformers with highest voltage for equipment not exceeding 24 kV
Biến áp phân phối ba pha được tẩm dầu, 50Hz, từ 50 đến 2500kVA có điện áp cao nhất cho thiết bị không vượt quá 36 kV. Yêu cầu chung và các yêu cầu cho máy biến áp có điện áp cao nhất dùng cho thiết bị không vượt quá 24kV.
BS 7821-2.1:1995. Three phase oil-immersed distribution transformers, 50 Hz, from 50 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV. Distribution transformers with cable boxes on the high voltage and/or low voltage side. General requirements
Biến áp phân phối ba pha được tẩm dầu, 50Hz, từ 50 đến 2500kVA có điện áp cao nhất cho thiết bị không vượt quá 36 kV. Biến áp phân phối có các hộp cáp điện áp cao và/hoặc điện áp thấp. Các yêu cầu chung.
BS 7821-2.2:1998. Three phase oil-immersed distribution transformers, 50 Hz, from 50 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV. Distribution transformers with cable boxes on the high voltage and/or low voltage side. Cable boxes of type 1 for use on distribution transformers metting requirements of BS 7821: Part 2, Section 2-1.
Biến áp phân phối ba pha được tẩm dầu, 50Hz, từ 50 đến 2500kVA có điện áp cao nhất cho thiết bị không vượt quá 36 kV. Biến áp phân phối có các hộp cáp điện áp cao và/hoặc điện áp thấp. Các hộp cáp loại 1 sử dụng cho máy biến áp phân phối phù hợp với các yêu cầu của BS 7821: Phần 2, Section 2-1.
BS 7821-2.3:1998. Three phase oil-immersed distribution transformers, 50 Hz, from 50 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV. Distribution transformers with cable boxes on the high voltage and/or low voltage side. Cable boxes type 2 for use on distribution transformers metting requirements of BS 7821-2-1.
Biến áp phân phối ba pha được tẩm dầu, 50Hz, từ 50 đến 2500kVA có điện áp cao nhất cho thiết bị không vượt quá 36 kV. Biến áp phân phối có các hộp cáp điện áp cao và/hoặc điện áp thấp. Các hộp cáp loại 2 dùng với biến áp phân phối phù hợp với các yêu cầu của BS 7821-2-1.
BS 7821-3:1995. Three phase oil-immersed distribution transformers, 50 Hz, from 50 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV. Supplementary requirements for transformers with highest voltage for equipment equal to 36 kV
Biến áp phân phối ba pha được tẩm dầu, 50Hz, từ 50 đến 2500kVA có điện áp cao nhất cho thiết bị không vượt quá 36 kV. Các yêu cầu bổ sung cho máy biến áp có điện thế cao nhất cho thiết bị 36kV.
BS 7821-4:1995. Three phase oil-immersed distribution transformers, 50 Hz, from 50 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV. Determination of the power rating of a transformer loaded with non-sinusoidal currents
Biến áp phân phối ba pha được tẩm dầu, 50Hz, từ 50 đến 2500kVA có điện áp cao nhất cho thiết bị không vượt quá 36 kV. Xác định công suất danh định của một biến áp tải dòng điện phi hình sin.
BS 7821-6:2002, HD 428-6 S1:2002. Three phase oil-immersed distribution transformers, 50 Hz, from 50 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV. Requirements and tests concerning pressurized corrugated tanks
Biến áp phân phối ba pha được tẩm dầu, 50Hz, từ 50 đến 2500kVA có điện áp cao nhất cho thiết bị không vượt quá 36 kV. Các yêu cầu và thử nghiệm liên quan đến các thùng sóng điều áp.
BS 7844-1:1996. Three-phase dry-type distribution transformers 50 Hz, from 100 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV. General requirements and requirements for transformers with highest voltage for equipment not exceeding 24 kV.
Biến áp phân phối ba pha loại khô 50Hz, từ 100 đến 2500kVA có điện áp cao nhất cho thiết bị không vượt quá 36 kV. Các yêu cầu chung và yêu cầu đối với máy biến áp có điện áp cao nhất dùng cho thiết bị không vượt quá 24kV.
BS 7844-2:1996. Three-phase dry-type distribution transformers 50 Hz, from 100 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV. Supplementary requirements for transformers with highest voltage for equipment equal to 36 kV
Biến áp phân phối ba pha loại khô 50Hz, từ 100 đến 2500kVA có điện áp cao nhất cho thiết bị không vượt quá 36 kV. Các yêu cầu bổ sung đối với máy biến áp có điện áp cao nhất cho thiết bị 36kV.
BS 7844-3:1998. Three-phase dry-type distribution transformers 50 Hz, from 100 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 36 kV. Determination of the power rating of a transformer loaded with non-sinusoidal current.
Biến áp phân phối ba pha loại khô 50Hz, từ 100 đến 2500kVA có điện áp cao nhất cho thiết bị không vượt quá 36 kV. Xác định công suất danh định của một máy biến áp sử dụng dòng điện phi hình sin.
BS 7866:1996. Bushings up to 1 kV and from 250 A to 5 kA, for liquid filled transformers
Bushings up to 1 kV and from 250 A to 5 kA, for liquid filled transformers
ống cách điện đến 1kV và từ 250 A đến 5kA dùng cho máy biến áp nạp chất lỏng.
BS 7877:1999. Busbar bushings up to 1 kV and from 1,25 kA to 5 kA, for liquid filled transformers.
ống cách điện đến 1kV và từ 250 A đến 5kA dùng cho máy biến áp nạp chất lỏng.
BS 9720:1989. Specification for custom-built transformers and inductors of assessed quality: generic data and methods of test.
Yêu cầu đối với máy biến thế và phần cảm điện do khách hàng thiết kế có chất lượng đã được đánh giá: dữ liệu chung và phương pháp thử.
BS 9721:1985. Sectional specification for signal transformers of assessed quality for use in electronic equipment for capability approval
Yêu cầu cục bộ đánh giá khả năng cho biến áp có phát tín hiệu có chất lượng đã được đánh giá dùng trong thiết bị điện tử.
BS 9727:1985. Sectional specification for power transformers of assessed quality for use in electronic equipment for capability approval
Yêu cầu cục bộ đánh giá khả năng cho biến áp lực có chất lượng đã được đánh giá dùng trong thiết bị điện tử.
BS 9733:1985. Sectional specification for pulse transformers of assessed quality for use in electronic equipment for capability approval
Yêu cầu cục bộ đánh giá khả năng cho biến áp xung có chất lượng đã được đánh giá dùng trong thiết bị điện tử.
BS 9734:1978. Sectional specification for pulse transformers of assessed quality for use in electronic equipment: full assessment level
Yêu cầu cục bộ đối với biến áp xung có chất lượng đã được đánh giá dùng trong thiết bị điện tử: mức đánh giá đầy đủ.
BS 9741:1986. Sectional specification for inductors of assessed quality for use in electronic equipment for capability approval
Yêu cầu cục bộ đối với phần cảm điện có chất lượng đã được đánh giá dùng trong thiết bị điện tử.
BS EN ISO 5826:2003. Resistance welding equipment. Transformers. General specifications applicable to all transformers
Thiết bị hàn bằng điện trở. Máy biến áp. Các yêu cầu chung đối với tất cả các loại máy biến áp.
BS IEC 60076-8:1997, IEC 60076-8:1997. Power transformers. Application guide
Biến áp lực. Hướng dẫn sử dụng.
BS EN 50152-3-2:2001. Railway applications. Fixed installations. Particular requirements for a.c. switchgear. Measurement, control and protection devices for specific use in a.c. traction systems. Single-phase current transformers
ứng dụng trong ngành đường sắt. Lắp đặt cố định. Các yêu cầu đặc thù cho cơ cấu chuyển mạch điện xoay chiều. Các thiết bị đo lường, kiểm soát và bảo vệ sử dụng riêng cho hệ thống kéo điện xoay chiều. Biến áp dòng một pha.
BS EN 50152-3-3:2001. Railway applications. Fixed installations. Particular requirements for a.c. switchgear. Measurement, control and protection devices for specific use in a.c. traction systems. Single-phase inductive voltage transformers
ứng dụng trong ngành đường sắt. Hệ thống điện cố định. Các yêu cầu đặc thù cho cơ cấu chuyển mạch điện xoay chiều. Các thiết bị đo lường, kiểm soát và bảo vệ sử dụng riêng cho hệ thống kéo điện xoay chiều. Máy biến điện áp cảm ứng một pha.
BS EN 50195:1997. Code of practice for the safe use of fully enclosed askarel-filled electrical equipment.
Quy phạm sử dụng an toàn thiết bị điện chứa askarel đóng kín hoàn toàn.
BS EN 50216-1:2002. Power transformers and reactor fittings. General.
Phụ tùng của máy biến áp lực và bộ điện kháng. Vấn đề chung.
BS EN 50216-2:2002. Power transformers and reactor fittings. Gas and oil actuated relay for liquid immersed transformers and reactors with conservator.
Phụ tùng của máy biến áp lực và bộ điện kháng. Rơ le khởi động bằng khí và bằng dầu dùng cho biến áp ngâm chất lỏng và bộ điện kháng có thiết bị bảo vệ.
BS EN 50216-3:2002. Power transformers and reactor fittings. Protective relay for hermetically sealed liquid-immersed transformers and reactors without gaseous cushion.
Phụ tùng biến áp lực và bộ điện kháng. Rơ le bảo vệ cho biến áp ngâm chất lỏng được bịt kín khít và bộ điện kháng không có lớp đệm thể khí.
BS EN 50216-4:2002. Power transformers and reactor fittings. Basic accessories (earthing terminal, drain and filling devices, thermometer pocket, wheel assembly).
Phụ tùng của máy biến áp lực và bộ điện kháng. Phụ tùng cơ bản (đầu tiếp đất, thiết bị dẫn nước và nạp đầy, nhiệt kế, bánh xe).
BS EN 50216-5:2002. Power transformers and reactor fittings. Liquid level, pressure devices and flow indicators.
Phụ tùng của máy biến áp lực và bộ điện kháng. Mức chất lỏng, dụng cụ áp lực và lưu lượng kế.
BS EN 50216-6:2002. Power transformers and reactor fittings. Cooling equipment. Removable radiators for oil-immersed transformers.
Phụ tùng của máy biến áp lực và bộ điện kháng. Thiết bị làm nguội. Thiết bị tản nhiệt di động dùng cho biến áp ngâm dầu.
BS EN 50216-7:2002. Power transformers and reactor fittings. Electric pumps for transformer oil.
Phụ tùng biến áp lực và bộ điện kháng. Bơm điện tử dùng bơm dầu cho biến áp.
BS EN 50225:1997. Code of practice for the safe use of fully enclosed oil-filled electrical equipment which may be contaminated with PCBs.
Quy phạm sử dụng an toàn cho thiết bị điện nạp dầu đóng kín hoàn toàn có thể bị nhiễm PCBs.
BS EN 50243:2002. Outdoor bushings for 24 kV and 36 kV and for 5 kA and 8 kA, for liquid filled transformers.
ống cách điện ngoài dùng cho biến áp nạp chất lỏng 24kV và 36 kV, 5kA và 8 kA.
BS EN 50299:2002. Oil-immersed cable connection assemblies for transformers and reactors having highest voltage for equipment Um from 72,5 kV to 550 kV.
Thiết bị nối cáp tẩm dầu dùng cho biến áp và bộ điện kháng có điện áp cao nhất dùng cho thiết bị Um từ 72,5 kV đến 550 kV.
BS EN 50329:2003. Railway applications. Fixed installations. Traction transformers
ứng dụng trong ngành đường sắt. Hệ thống điện đặt cố định. Biến áp kéo.
BS EN 50336:2002. Bushings for transformers and reactor cable boxes not exceeding 36 kV
ống cách điện dùng cho hộp cáp của máy biến áp và máy kháng điện điện áp không quá 36kV.
BS EN 50386:2002. Bushings up to 1 kV and from 250 A to 5 kA, for liquid filled transformers.
ống cách điện 1kV và từ 250A đến 4kA cho máy biến áp nạp chất lỏng.
BS EN 50387:2002. Busbar bushings up to 1 kV and from 1,25 kA to 5 kA, for liquid filled transformers
ống cách điện có thanh dẫn đến 1kV và từ 1,25 kA đến 5 kA cho máy biến áp nạp chất lỏng.
BS EN 60044-1:1999, IEC 60044-1:1996. Instrument transformers. Current transformers.
Biến áp đo lường. Máy biến dòng.
BS EN 60044-2:1999, IEC 60044-2:1997. Instrument transformers. Inductive voltage transformers.
Biến áp đo lường. Máy biến điện áp cảm ứng.
BS EN 60044-3:2003. Instrument transformers. Combined transformers.
Biến áp đo lường. Biến áp kết hợp.
BS EN 60044-6:1999, IEC 60044-6:1992. Instrument transformers. Requirements for protective current transformers for transient performance.
Biến áp đo lường. Yêu cầu về máy biến dòng bảo vệ trong thời gian ngắn.
BS EN 60044-7:2000, IEC 60044-7:1999. Instrument transformers. Electronic voltage transformers
Biến áp đo lường. Máy biến điện áp điện tử.
BS EN 60076-1:1997. Power transformers. General.
Biến áp lực. Vấn đề chung.
BS EN 60076-2:1997.Power transformers. Temperature rise.
Biến áp lực. Sự tăng nhiệt độ.
BS EN 60076-3:2001. Power transformers. Insulation levels, dielectric tests and external clearances in air.
Biến áp lực. Mức cách điện, các phép thử chất điện môi và độ hở.
BS EN 60076-4:2002. Power transformers. Guide to the lightning impulse and switching impulse testing. Power transformers and reactors.
Biến áp lực. Hướng dẫn thử
BS EN 60076-5:2001, IEC 60076-5:2000. Power transformers. Ability to withstand short circuit.
Biến áp lực, Khả năng chịu ngắn mạch.
BS EN 60076-10:2001, IEC 60076-10:2001. Power transformers. Determination of sound levels.
Biến áp lực. Xác định mức âm thanh.
BS EN 60146-1-3:1993, IEC 60146-1-3:1991.Semiconductor convertors. General requirements and line commutated convertors. Transformers and reactors.
Máy đổi điện bán dẫn. Yêu cầu chung và bộ chuyển đổi đảo mạch đường dây. Máy biến áp và bộ kháng điện.
BS EN 60214-1:2003. Tap-changers. Performance requirements and test methods.
Bộ phận chuyển đổi dây nhánh. Yêu cầu tính năng và phương pháp thử.
BS EN 60289:1995. Reactors
Cuộn cảm kháng.
BS EN 60296:2004. Fluids for electrotechnical applications. Unused mineral insulating oils for transformers and switchgear
Chất lưu dùng cho kỹ thuật điện. Dầu cách điện khoáng không dùng cho biến áp và cơ cấu đóng mạch.
BS EN 60726:2003. Dry-type power transformers
Biến áp lực loại khô.
BS EN 60742:1996, BS 3535-1:1996. Isolating transformers and safety isolating transformers. Requirements
Biến áp đơn lập và biến áp đơn lập an toàn. Các yêu cầu.
BS EN 60852-4:1997, IEC 60852-4:1996. Outline dimensions of transformers and inductors for use in telecommunication and electronic equipment. Transformers and inductors using YUI-2 laminations.
Kích thước chính của biến áp và phần cảm điện dùng cho thiết bị viễn thông và điện tử. Biến áp và phần cảm điện sử dụng các lá mỏng loại YUI-2.
BS EN 60938-1:2000, IEC 60938-1:1999. Fixed inductors for electromagnetic interference suppression. Generic specification
Phần cảm điện cố định ngăn sự nhiễu điện từ. Yêu cầu chung.
BS EN 60938-2:2000, IEC 60938-2:1999. Fixed inductors for electromagnetic interference suppression. Sectional specification
Phần cảm điện cố định ngăn sự nhiễu điện từ. Yêu cầu cục bộ.
BS EN 60938-2-1:2000, IEC 60938-2-1:1999. Fixed inductors for electromagnetic interference suppression. Blank detail specification. Inductors for which safety tests are required. Assessment level D.
Phần cảm điện cố định ngăn sự nhiễu điện từ. Yêu cầu về các chi tiết trống. Phần cảm điện được yêu cầu thử độ an toàn. Mức đánh giá D.
BS EN 60938-2-2:2000, IEC 60938-2-2:1999. Fixed inductors for electromagnetic interference suppression. Blank detail specification. Inductors for which safety tests are required (only).
Phần cảm điện cố định ngăn sự nhiễu điện từ. Phần cảm điện được yêu cầu thử độ an toàn (duy nhất).
BS EN 61007:1997. Transformers and inductors for use in electronic and telecommunication equipment. Measuring methods and test procedures.
Biến áp và phần cảm điện dùng trong thiết bị điện tử và viễn thông. Phương pháp đo và thủ tục thử.
BS EN 61021-1:1997, IEC 61021-1:1990. Laminated core packages for transformers and inductors for use in telecommunication and electronic equipment. Specification for dimensions.
Khối lõi được dát mỏng dùng trong thiết bị điện tử và viễn thông. Yêu cầu về kích thước.
BS EN 61021-2:1997, IEC 61021-2:1995. Laminated core packages for transformers and inductors for use in telecommunication and electronic equipment. Electrical characteristics for cores using YEE 2 laminations.
Khối lõi được dát mỏng cho biến áp và phần cảm điện dùng trong dùng trong thiết bị điện tử và viễn thông. Đặc tính về điện cho lõi sử dụng các phiến thép mỏng YEE 2.
BS EN 61050:1992. Specification for transformers for tubular discharge lamps having a no-load output voltage exceeding 1000 V (generally called neon-transformers). General and safety requirements.
Yêu cầu đối với biến áp dùng cho đèn phóng điện dạng ống có điện áp đầu ra không tải vượt quá 1000V (thường gọi là biến áp neon). Vấn đề chung và yêu cầu về an toàn.
BS EN 61248-1:1997, IEC 61248-1:1996. Transformers and inductors for use in electronic and telecommunication equipment. Generic specification.
Biến áp và phần cảm điện dùng trong thiết bị điện tử và viễn thông. Yêu cầu chung.
BS EN 61248-2:1997, IEC 61248-2:1996. Transformers and inductors for use in electronic and telecommunication equipment. Sectional specification for signal transformers on the basis of the capability approval procedure.
Biến áp và phần cảm điện dùng trong thiết bị điện tử và viễn thông. Yêu cầu riêng đối với biến áp phát tín hiệu căn cứ vào thủ tục phê chuẩn khả năng.
BS EN 61248-3:1997, IEC 61248-3:1996. Transformers and inductors for use in electronic and telecommunication equipment. Sectional specification for power transformers on the basis of the capability approval procedure.
Biến áp và phần cảm điện dùng trong thiết bị điện tử và viễn thông. Yêu cầu riêng đối với biến áp lực căn cứ vào thủ tục phê chuẩn khả năng.
BS EN 61248-4:1997, IEC 61248-4:1996. Transformers and inductors for use in electronic and telecommunication equipment. Sectional specification for power transformers for switched mode power supplies (SMPS) on the basis of the capability approval procedure.
Biến áp và phần cảm điện dùng trong thiết bị điện tử và viễn thông. Yêu cầu riêng đối với phần cấp điện theo lối chuyển mạch (SMPS) căn cứ vào thủ tục phê chuẩn khả năng.
BS EN 61248-5:1997, IEC 61248-5:1996. Transformers and inductors for use in electronic and telecommunication equipment. Sectional specification for pulse transformers on the basis of the capability approval procedure.
Biến áp và phần cảm điện dùng trong thiết bị điện tử và viễn thông. Yêu cầu riêng đối với biến áp xung căn cứ vào thủ tục phê chuẩn khả năng.
BS EN 61248-6:1997, IEC 61248-6:1996. Transformers and inductors for use in electronic and telecommunication equipment. Sectional specification for inductors on the basis of the capability approval procedure.
Biến áp và phần cảm điện dùng trong thiết bị điện tử và viễn thông. Yêu cầu riêng đối với phần cảm điện căn cứ vào thủ tục phê chuẩn khả năng.
BS EN 61248-7:1998, IEC 61248-7:1997. Transformers and inductors for use in electronic and telecommunication equipment. Sectional specification for high-frequency inductors and intermediate transformers on the basis of the capability approval procedure.
Biến áp và phần cảm điện dùng trong thiết bị điện tử và viễn thông. Yêu cầu riêng đối với phần cảm điện cao tần và biến áp chuyển tiếp căn cứ vào thủ tục phê chuẩn khả năng.
BS EN 61378-1:1999. Convertor transformers. Transformers for industrial applications
Biến áp chuyển đổi. Biến áp công nghiệp.
BS EN 61378-2:2001, IEC 61378-2:2001. Convertor transformers. Transformers for HVDC applications.
Biến áp chuyển đối. Biến áp cho các ứng dụng HVDC.
BS EN 61558-1:1998. Safety of power transformers, power supply units and similar devices. General requirements and tests.
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Yêu cầu chung và thử nghiệm.
BS EN 61558-2-1:1998, IEC 61558-2-1:1997. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for separating transformers for general use.
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với biến áp độc lập nói chung.
BS EN 61558-2-2:1998, IEC 61558-2-2:1997. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for control transformers.
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với biến áp kiểm soát.
BS EN 61558-2-3:2000, IEC 61558-2-3:1999. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for ignition transformers for gas and oil burners
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với biến áp đánh lửa dùng cho đèn dầu và gas.
BS EN 61558-2-4:1998, IEC 61558-2-4:1997. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for isolating transformers for general use.
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với biến áp cô lập nói chung.
BS EN 61558-2-5:1998, IEC 61558-2-5:1997. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for shaver transformers and shaver supply units.
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với biến áp của dao cạo và các bộ phận cấp điện cho dao cạo.
BS EN 61558-2-6:1998, IEC 61558-2-6:1997. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for safety isolating transformers for general use.
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với biến áp cô lập an toàn nói chung.
BS EN 61558-2-7:1998. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for transformers for toys.
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với biến áp dùng cho đồ chơi.
BS EN 61558-2-8:1999, IEC 61558-2-8:1998. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for bell and chime transformers.
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với biến áp có chuông.
BS EN 61558-2-9:2003. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for transformers for class III handlamps for tungsten filament lamps.
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với biến áp dùng cho đèn dây tóc vonpham.
BS EN 61558-2-12:2001. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for constant voltage transformers.
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với ổn áp.
BS EN 61558-2-13:2000, IEC 61558-2-13:1999. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for auto-transformers for general use
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với biến áp tự động.
BS EN 61558-2-15:2001. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for isolating transformers for the supply of medical locations.
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với biến áp cô lập dùng cho bệnh viện.
BS EN 61558-2-17:1998, IEC 61558-2-17:1997. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for transformers for switch mode power supplies
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với biến áp dùng cho cấp điện theo phươgn thức chuyển mạch.
BS EN 61558-2-19:2001, IEC EN 61558-2-19:2000. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for perturbation attenuation transformers.
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với máy biến áp...
BS EN 61558-2-20:2001, IEC 61558-2-20:2000. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for small reactors
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với máy kháng điện loại nhỏ.
BS EN 61558-2-23:2001, IEC 61558-2-23:2000. Safety of power transformers, power supply units and similar. Particular requirements for transformers for construction sites.
An toàn cho biến áp lực, các bộ phận cấp điện và tương tự. Các yêu cầu riêng đối với máy biến áp dùng cho các công trường xây dựng.
BS EN 61596:1997, IEC 61596:1995. Magnetic oxide EP-cores and associated parts for use in inductors and transformers. Dimensions
Lõi EP oxit từ và các bộ phận được liên kết dùng trong phần cảm điện và biến áp. Kích thước.
BS EN 61605:1997, IEC 61605:1996. Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment. Marking codes
Phần cảm điện cố định dùng trong thiết bị điện tử và viến thông. Mã ghi nhãn.
BS EN 62041:2003. Power transformers, power supply units, reactors and similar products. EMC requirements.
Biến áp lực, đơn vị cấp điện, máy kháng điện và sản phẩm tương tự. Các yêu cầu về EMC.